2019.04.28
日本の生活
pocket
Các loại thuốc và từ ngữ ở hiệu thuốc
[atcoupon type="aliexpress-alibaba"]
Hình dạng và các loại thuốc phổ biến
日本語(発声) |
Tiếng Nhật (Phát âm) |
内用薬 Thuốc để uống |
錠剤 (jozai) |
Viên nén |
シロップ(Shiroppu ) |
Thuốc dạng siro |
風邪薬 (Kaze gusuri ) |
Thuốc cảm cúm |
抗生物質 (Koseibusshitsu) |
Thuốc kháng sinh |
解熱剤(Genetsuzai ) |
Hạ sốt |
下剤(Gezai ) |
Thuốc xổ |
痛み止め(Itamidome ) |
Giảm đau |
カプセル(Kapuseru ) |
Viên nang |
粉薬 (Konagusuri) |
Thuốc bột |
下痢止め (Geridome ) |
cầm tiêu chảy |
胃腸薬 (Ichoyaku ) |
Thuốc dạ dày |
漢方薬 (kampoyaku ) |
Thuốc đông y |
外用薬 Thuốc bôi |
座薬(Zayaku ) |
Thuốc đạn (nhét hậu môn) |
目薬(Megusuri ) |
Thuốc mắt |
軟膏(Nankou ) |
Thuốc xoa vết thương |
湿布 (Shippu) |
Miếng dán |
Hình dạng và các loại thuốc phổ biến
日本語(発声) |
Tiếng Nhật (Phát âm) |
使用する量について
Liều lượng sử dụng |
~日分 (~nichibun ) |
~ngày |
1回 ~錠 (ikkai ~jo ) |
~1 lần ~viên |
1日~回( ichinichi ~kai ) |
1 ngày ~lần |
使用する時間について(翻訳) |
食前 (Shokuzen) |
Trước bữa ăn |
食間 (Shokukan )
※食前後2時間をいいます。 |
Giữa bữa ăn
※Giữa bữa ăn ở đây có nghĩa là khoảng thời gian 2 tiếng trước và sau bữa ăn |
食後 ( Shokugo) |
Sau bữa ăn |
朝(Asa ) |
Sáng |
昼(Hiru) |
Trưa |
晩(Ban ) |
Tối |
寝る前 (Nerumae ) |
Trước khi đi ngủ |
痛いとき ( itai toki ) |
Khi bị đau |
熱があるとき (Netsuga aru toki) |
Khi bị sốt |
眠れないとき (Nemurenai toki) |
Khi không ngủ được |
薬の使用のしかたについて Cách sử dụng thuốc |
飲んでください(nondekudasai) |
Hãy uống (thuốc) đi |
貼ってください (hattekudasai) |
Hãy dán (miếng dán) đi |
塗ってください(nuttekudasai) |
Hãy bôi (thuốc) vào |
(坐薬)入れてください(iretekudasai ) |
Hãy cho thuốc vào |
(目薬)さして(sashite kudasai ) |
Hãy nhỏ thuốc vào |
|