医療機関において、自分で症状を伝えるとき主な表現を紹介します。
症状の始まり
Thời điểm bắt đầu triệu chứng |
||
症状の始まり
thời điểm bắt đầu triệu chứng |
時間前から | Mấy tiếng trước |
日前から | Mấy ngày trước | |
週間前から | Mấy tuần trước | |
か月前 | Mấy tháng trước | |
症状の頻度
Tần suất của triệu chứng |
初めてです。 | Lần đầu tiên |
以前にもあります | Đã từng bị trước đây | |
突然なります | Đột nhiên bị | |
時々なります | Thỉnh thoảng bị |
部位ごとの症状
Triệu chứng của từng bộ phận |
||
頭
Đầu |
頭が痛いです | Đau đầu |
頭が重く感じます | Cảm thấy nặng đầu | |
めまいがします | Chóng mặt | |
首
Cổ |
首が痛いです | Đau cổ |
首が回りません | Không thể quay cổ | |
首が腫れています | Bị sưng cổ | |
胸(心臓)
Ngực (Tim mạch) |
胸が痛いです | Đau ngực |
胸に圧迫感があります | Cảm giác tức ngực | |
動悸がします | ||
‹気管支。肺)
(Phổi, khí quản) |
息苦しいです | Khó thở |
咳がします | Ho | |
息をすると音がします。
ヒューヒュー、ゼロゼロ、ぜーぜー。。。) |
Thở gây ra tiếng | |
息切れがします | Thở dốc, ngắn hơi | |
せきをすると血が出ます | Ho ra máu |
背中。腰等
Đau thắt lưng |
背中が痛いです | Đau lưng |
関節が痛いです | Đau khớp xương | |
腰が痛いです | Đau thắt lưng | |
胃腸。消火器
Dạ dày, cơ quan tiêu hóa |
胃が痛いです | Đau dạ dày |
お腹が痛いです | Đau bụng | |
吐き気がします | Buồn nôn | |
胸やけがします | Đầy hơi | |
白い便/黒い便が出ました | Ra phân trắng, đen | |
お腹が張っています | Bụng căng cứng | |
食べ物を吐きしました | Ăn bị nôn | |
下痢をしています | Tiêu chảy | |
便日をしています | Táo bón | |
食欲がありません | Chán ăn | |
泌尿器
Cơ quan tiết niệu |
尿の量が減りました | Lượng nước tiểu giảm |
尿が出にくい | Khó tiểu tiện | |
尿に血が混ざっています | Tiểu ra lẫn máu |
泌尿器
Cơ quan tiết niệu |
尿をもらします | Tiểu dầm |
トイレに何回も行きます | Đi vệ sinh nhiều lần | |
尿をすると痛いです | Đau khi đi tiểu | |
残尿感があります | Đi tiểu không hết | |
肛門
Hậu môn |
排便の時に痛いです | Đau khi đi đại tiện |
排便のときに血が出ます | Bị ra máu khi đi đại tiện | |
膿が出ます | Bị sưng mủ | |
目
Mắt |
目がかゆいです | Bị ngứa mắt |
目が痛いです | Bị đau mắt | |
目がよく見えません | Mắt nhìn không rõ | |
まぶしいです | Bị chói mắt | |
物が二重に見えます | Bị thấy 2 bóng(hoa mắt) | |
涙が流れます | Hay chảy nước mắt | |
目の前に黒い点が見えます | Thấy điểm đen trước mắt | |
耳
Tai |
耳が痛いです | Đau tai |
耳鳴りがします | Bị ù tai | |
耳がよく聞こえません | Nghe không rõ | |
耳に何科が入りました | Có vật gì đó trong tai |
鼻
Mũi |
鼻水が出ます | Chảy nước mũi |
鼻血が出ます | Chảy máu mũi | |
鼻が詰まります | Nghẹt mũi | |
くしゃみが出ます | Hay bị hắt xì hơi | |
いびきで困っています | Hay gáy | |
喉
Họng |
喉が痛いです | Đau họng |
痰が出ます | Có đờm | |
飲み込むときに痛いです | Đau khi nuốt nước | |
声が出ません | Nói không ra tiếng | |
喉が書きます | Bị khô cổ họng | |
口。歯
Răng miệng |
口の中が乾きます | khô miệng |
口内炎ができました | Nhiệt miệng | |
口が開けづらいです | Khó mở miệng | |
味覚がおかしいです | Không cảm nhận được vị | |
したが痛いです | Đau lưỡi | |
歯がいつぃです | Bị đau răng | |
歯茎から血が出ます | Chảy máu lợi |
ケガ
Vết thương |
傷が痛いです | Vết thương bị đau |
やけどしました | Bị bỏng | |
ねんざしました | Bong gân | |
全身
Toàn thân |
熱があります | Sốt |
寒気がします | Lạnh người | |
身体がだるいです | Mệt mỏi | |
気分がわるいです | Nôn nao khó chịu | |
食欲がありません | Không thèm ăn | |
体重が急に減りました/増えました | Tăng giảm cân đột ngột | |
全身が痛いです | Nhức mỏi toàn thân | |
皮膚
Da liễu |
何かにかぶれました | Bị dị ứng với gì đó |
かゆいです | Ngứa | |
発疹が出ました | Bị mụn, phát ban | |
水虫/いば/魚の目で悩んでいます | Lo lắng về ghẻ nước, mụn cóc, chai sần |
女性
Phụ nữ |
月経がありません | Không có kinh nguyệt |
月経が不純です | Kinh nguyệt không đều | |
月経痛がひどいです | Đau bụng kinh | |
妊娠しています | Đang mang thai | |
妊娠しているか調べてください | Kiểm tra xem có mang thai không | |
つわりがひどいです | Ốm nghén | |
子供
Trẻ nhỏ |
ミルクを飲みません | Không bú sữa |
熱が下がりません | Không hạ sốt | |
食欲がありません | Không them ăn | |
間違って…を野茂真下/食べました | Ăn uống nhầm thứ gì đó | |
間違って…飲みました/食べました | Tâm trạng không tôt | |
精神
Tinh thần |
眠れません | Không ngủ được |
やる気が出ません | Không có hứng thú làm gì | |
イライラします | Tức giận, khó chịu | |
落ち込んでいます | Buồn bã suy sụp |